driver ant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: driver ant+ Noun
- loài kiến di cư vùng nhiệt đới, chủ yếu săn những loài côn trùng khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
army ant legionary ant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "driver ant"
- Những từ có chứa "driver ant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tài xế phụ lái ngựa người phu xe kinh nghiệm cầm
Lượt xem: 461